TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

argon

Agon

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

argon

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

nguyên tố Agon

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Ar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

một nguyên tố hóa học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

argon

argon

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

E 938

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

argon

Argon

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

E 938

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

argon

argon

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

E 938

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Argon /[’argon, auch: ar'gom], das; -s/

(ký hiệu: Ar) agon; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Argon /nt (Ar)/HOÁ/

[EN] argon (Ar)

[VI] agon, Ar

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Argon /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Argon

[EN] argon

[FR] argon

Argon,E 938 /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Argon; E 938

[EN] E 938; argon

[FR] E 938; argon

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Argon

argon

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Argon

[DE] Argon

[EN] Argon

[VI] nguyên tố Agon

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Argon

[VI] argon

[EN] argon

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Argon

[DE] Argon

[EN] argon

[VI] Agon

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

argon

[DE] Argon

[VI] Agon

[FR] argon