TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ar

Ar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

agon

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Argon

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

khí Argon

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ar

Argon

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 argon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

At

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Ar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ar

Argon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

argon

khí Argon, Ar (nguyên tố số 18)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Argon /nt (Ar)/HOÁ/

[EN] argon (Ar)

[VI] agon, Ar

Ar /nt (Argon)/HOÁ/

[EN] Ar (argon)

[VI] agon, Ar

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

argon

agon, Ar

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Argon,At

Argon, Ar

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 argon /điện lạnh/

Ar