Việt
ở
vào lúc
công nghệ cao cấp
công nghệ tiên tiến
hằng số khuếch tán nhiệt
Argon
Ar
Astatin
At
tại biên
Anh
at
commercial at
at sign
Margin
at the
Đức
AT
kommerzielles à
Pháp
arrobe
A commercial
arobase
arobe
arrobas
petit escargot
à commercial
at,commercial at /IT-TECH/
[DE] kommerzielles à
[EN] at; commercial at
[FR] arrobe
at,at sign,commercial at /IT-TECH/
[DE]
[EN] at; at sign; commercial at
[FR] A commercial; arobase; arobe; arrobas; petit escargot; à commercial
Margin,at the
Trong kinh tế học, " tại biên" có nghĩa là tại điểm mà đơn vị sản phẩm cuối cùng được sản xuất hoặc tiêu thụ.
Argon,At
Argon, Ar
Astatin,At
Astatin, At
AT /v_tắt (fortschrittliche Technologie)/M_TÍNH/
[EN] AT (advanced technology)
[VI] công nghệ cao cấp, công nghệ tiên tiến
aT /v_tắt (Thermodiffusionskonstante)/V_LÝ/
[EN] aT (thermal diffusion constant)
[VI] hằng số khuếch tán nhiệt
ở, vào lúc
prep. in or near (“at the edge”); where (“look at”); when (“at noon”)