Spielraum /m/M_TÍNH/
[EN] margin
[VI] giới hạn (thời gian)
Spanne /f/CT_MÁY/
[EN] margin
[VI] lượng dư, lượng dự trữ
Rand /m/M_TÍNH/
[EN] margin
[VI] lề (bản in)
Rand /m/IN/
[EN] margin
[VI] lề (trang in)
Randstreifen /m/XD/
[EN] margin
[VI] khoảng lề, dải đường biên
Maßabweichung /f/XD/
[EN] margin
[VI] mép, bờ, lề
Rand /m/XD/
[EN] boundary, margin, skirt
[VI] biên, lề, đường gờ