Anh
land
margin
tip
Đức
Bohrerfase
Fase
Freiflächenfase
Führungsfase
Pháp
listel
chanfrein
chanfrein,listel /ENG-MECHANICAL/
[DE] Bohrerfase; Fase; Freiflächenfase; Führungsfase
[EN] land; margin; tip
[FR] chanfrein; listel
listel [listel] haỵ listeau [listo] n. m. 1. KTRÜC Đường chỉ. 2. KĨ Đứòng vành (ở quanh đồng tiền). 3. HUY Băng khẩu hiệu ở phía ngoài đồng êcu.