TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần dự phòng

phần để dành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phần dự phòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phần dự trữ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đồ phụ tùng dự trữ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lề

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rìa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giới hạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hệ số an toàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lượng dư

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

phần dự phòng

spare

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

margin

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

spare

phần để dành, phần dự phòng, phần dự trữ, đồ phụ tùng dự trữ

margin

biên, mép, lề, rìa, phần dự phòng, giới hạn (độ bền, điều kiện làm việc), hệ số an toàn, lượng dư