Việt
lượng dự trữ
lượng dư
lê
nguồn dự trữ
kho dự trữ
Anh
in-process stock
margin
buffer stock
reserves
Đức
Spanne
Vorrat
Außerdem dienen Kohlenhydrate, vor allem in Form von Stärke und Glykogen, vielen Lebewesen als Energiespeicher und Reservestoffe.
Ngoài ra carbohydrate, nhất là dưới dạng tinh bột và glycogen, là vật liệu và năng lượng dự trữ cho nhiều loài sinh vật.
Die treibende Kraft für diese Veränderungen ist der wesentliche Beitrag biotechnischer Verfahren zu den ökonomischen und ökologischen Aspekten einer nachhaltigen Entwicklung (sustainable development) vor allem durch den Einsatz nachwachsender Rohstoffe (NaWaRo), da die heute in der Industrie vor allem verwerteten fossilen Rohstoff- und Energievorräte Kohle, Erdöl und Erdgas auf der Erde nur noch in begrenzten Mengen vorkommen.
Động lực cho việc thay đổi là sự đóng góp quan trọng của phương pháp kỹ thuật sinh học về khía cạnh kinh tế và môi trường theo hướng phát triển bảo tồn (phát triển bền vững), đặc biệt thông qua việc sử dụng các nguyên liệu tái tạo (NaWaRo), vì hiện nay các nguyên liệu được dùng trong công nghiệp chủ yếu là nguyên liệu hóa thạch và các nguồn năng lượng dự trữ than, dầu và khí tự nhiên có trên trái đất, chỉ còn với số lượng hạn chế.
solange der Vorrat reicht...
cho đến lúc nguồn dự trữ vẫn còn thì....
Vorrat /der; -[e]s, Vorräte/
lượng dự trữ; nguồn dự trữ; kho dự trữ [an + Dat: vật gì];
cho đến lúc nguồn dự trữ vẫn còn thì.... : solange der Vorrat reicht...
Spanne /f/CT_MÁY/
[EN] margin
[VI] lượng dư, lượng dự trữ
in-process stock, margin, reserves
lượng dự trữ (bán thánh phẩm)
lượng dư, lượng dự trữ, lê