Việt
nguyên liệu đệm
nguyên liệu điều chỉnh
lượng dự trữ
lượng dư trử
kho đệm
Anh
buffer stock
Đức
Ausgleichslager
Ausgleichsvorrat
Bufferstock
Marktausgleichslager
Pufferreserve
Pháp
stock de sécurité
stock régulateur
buffer stock /SCIENCE/
[DE] Ausgleichslager; Ausgleichsvorrat; Bufferstock; Marktausgleichslager; Pufferreserve
[EN] buffer stock
[FR] stock de sécurité; stock régulateur
o nguyên liệu đệm, nguyên liệu điều chỉnh
lượng dư trử (bán thành phẩm)
lượng dự trữ (bán thánh phẩm)