TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spanne

gang tay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượng dư

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lượng dự trữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng thòi gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dị biệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
spänne

impf conj của spinnen.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

spanne

margin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

span

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1 span

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

range

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

spanne

Spanne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Bereich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Messbereich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Gebiet

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Abstand

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Spielraum

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Reichweite

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
spänne

spänne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

spanne

empan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keine Spanne breit

không một tấc; 2. khoảng cách, khoảng thòi gian;

eine kleine Spanne

một thỏi gian nào đó; 3. (sự) khác nhau, khác biệt, dị biệt.

Từ điển Polymer Anh-Đức

range

Bereich; Messbereich; Gebiet, Abstand; Spielraum; Reichweite (Strahlung); Spanne (Mess~);

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spanne

động từ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spanne /f =, -n/

1. gang tay, tắc (đơn vị đo chiều dài cổ); keine Spanne breit không một tấc; 2. khoảng cách, khoảng thòi gian; eine kleine Spanne một thỏi gian nào đó; 3. (sự) khác nhau, khác biệt, dị biệt.

spänne

impf conj của spinnen.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spanne /TECH/

[DE] Spanne

[EN] 1 span

[FR] empan

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spanne /f/CT_MÁY/

[EN] margin

[VI] lượng dư, lượng dự trữ

Spanne /f/Đ_LƯỜNG/

[EN] span

[VI] gang tay