TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoảng thòi gian

khoảng thòi gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thời kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giai đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

me

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng tróng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gang tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dị biệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thòi kỳ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tích kê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khoảng thòi gian

Zeltraum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zwischenraum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spanne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abschnitt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keine Spanne breit

không một tấc; 2. khoảng cách, khoảng thòi gian;

eine kleine Spanne

một thỏi gian nào đó; 3. (sự) khác nhau, khác biệt, dị biệt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zeltraum /m -(e)s, -räume/

khoảng thòi gian, thời kì, giai đoạn; Zelt

Zwischenraum /m -(e)s, -räu/

1. khoảng cách, khoảng tróng; 2. khoảng cách, khoảng thòi gian; -

Spanne /f =, -n/

1. gang tay, tắc (đơn vị đo chiều dài cổ); keine Spanne breit không một tấc; 2. khoảng cách, khoảng thòi gian; eine kleine Spanne một thỏi gian nào đó; 3. (sự) khác nhau, khác biệt, dị biệt.

Abschnitt /m -(e)s,/

1. phần, chương (sách); 2. khoảng thòi gian, thòi kỳ, giai đoạn; 3. phiếu, thẻ, tích kê, bông;