Việt
me
khoảng cách
khoảng tróng
khoảng thòi gian
Đức
Zwischenraum
Zwischenraum /m -(e)s, -räu/
1. khoảng cách, khoảng tróng; 2. khoảng cách, khoảng thòi gian; -