margin
diềm, biên bờ, giới hạn ~ of image, ~ of picture khung ảnh bottom ~, bower ~ khung lưới của bản đồ continental ~ giới hạn lục địa corroded ~ viền bào mòn, vách ăn mòn discontinuous ~ ranh giới không liên tục, ranh giới gián đoạn exterior ~ khung ngoài (bản đồ) filmy ~ biên dạng màng mỏng free-floating ~ hd. bờ nổi tự do ice ~ bờ băng map ~ khung bản đồ puncture ring ~ viền bọc châm lỗ sheet ~ khung tờ bản đồ submerged ~ hd. bờ chìm top ~ khung trên (của mảnh bản đồ)