TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

at

ở

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vào lúc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

công nghệ cao cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công nghệ tiên tiến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hằng số khuếch tán nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Argon

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Ar

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Astatin

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

At

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
at the

tại biên

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Anh

at

at

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Argon

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Astatin

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

commercial at

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

at sign

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
at the

Margin

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

at the

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Đức

at

AT

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kommerzielles à

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

at

arrobe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

A commercial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arobase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arobe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arrobas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

petit escargot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

à commercial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They eat their lunch at noon and their supper at six.

Mười hai giờ họ ăn trưa, sáu giờ chiều ăn tối.

Not a man can remember that two days back he bought chocolate at a shop named Ferdinand’s, at no. 17, or beef at the Hof delicatessen, at no. 36.

Không ai nhớ được rằng hai ngày trước đã mua sôcôla ở quầy 17 của một khách thương tên Ferdinand, hay mua thịt xông khói ở quầy “Món ngon” mang số 36 của ông Hof.

From this place, time travels outward in concentric circles—at rest at the center, slowly picking up speed at greater diameters.

Từ đây truyền đi những vòng tròn đồng tâm. Ngay tại tâm điểm thì hoàn toàn tĩnh lặng, nhưng càng xa tâm điểm thì tốc độ truyền càng lớn.

They talk of her work at the library, his job at the pharmaceutical.

Họ trò chuyện về việc làm của ông ở hãng dược phẩm, việc của nàng ở thư viện.

The red at sunset.

Màu đỏ khi mặt trời mọc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

at,commercial at /IT-TECH/

[DE] kommerzielles à

[EN] at; commercial at

[FR] arrobe

at,at sign,commercial at /IT-TECH/

[DE]

[EN] at; at sign; commercial at

[FR] A commercial; arobase; arobe; arrobas; petit escargot; à commercial

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Margin,at the

tại biên

Trong kinh tế học, " tại biên" có nghĩa là tại điểm mà đơn vị sản phẩm cuối cùng được sản xuất hoặc tiêu thụ.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Argon,At

Argon, Ar

Astatin,At

Astatin, At

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

AT /v_tắt (fortschrittliche Technologie)/M_TÍNH/

[EN] AT (advanced technology)

[VI] công nghệ cao cấp, công nghệ tiên tiến

aT /v_tắt (Thermodiffusionskonstante)/V_LÝ/

[EN] aT (thermal diffusion constant)

[VI] hằng số khuếch tán nhiệt

Từ điển toán học Anh-Việt

at

ở, vào lúc

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

at

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

at

at

prep. in or near (“at the edge”); where (“look at”); when (“at noon”)