Việt
hằng số khuếch tán nhiệt
Anh
thermal diffusion constant
aT
Đức
Thermodiffusionskonstante
thermal diffusion constant /điện lạnh/
thermal diffusion constant /vật lý/
thermal diffusion constant /xây dựng/
Thermodiffusionskonstante /f (aT)/V_LÝ/
[EN] thermal diffusion constant (aT)
[VI] hằng số khuếch tán nhiệt
aT /v_tắt (Thermodiffusionskonstante)/V_LÝ/
[EN] aT (thermal diffusion constant)