Việt
công nghệ cao cấp
công nghệ tiên tiến
Anh
advanced technology
AT
Đức
AT /v_tắt (fortschrittliche Technologie)/M_TÍNH/
[EN] AT (advanced technology)
[VI] công nghệ cao cấp, công nghệ tiên tiến
advanced technology /toán & tin/
advanced technology /điện tử & viễn thông/