Việt
công nghệ cao cấp
công nghệ tiên tiến
hằng số khuếch tán nhiệt
Atmosphäre atmôtphe.
Asiatin atatin.
Anh
AT
Đức
at
Atmosphäre (vật lí) atmôtphe.
At
Asiatin (hóa) atatin.
AT /v_tắt (fortschrittliche Technologie)/M_TÍNH/
[EN] AT (advanced technology)
[VI] công nghệ cao cấp, công nghệ tiên tiến
aT /v_tắt (Thermodiffusionskonstante)/V_LÝ/
[EN] aT (thermal diffusion constant)
[VI] hằng số khuếch tán nhiệt