TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

argon

Agon

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ar

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

argon

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

nguyên tố Agon

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khí Argon

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

argon

argon

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

At

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

argon

Argon

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

argon

argon

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Argon,At

Argon, Ar

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Argon /nt (Ar)/HOÁ/

[EN] argon (Ar)

[VI] agon, Ar

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

argon /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Argon

[EN] argon

[FR] argon

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

argon

khí Argon, Ar (nguyên tố số 18)

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Argon

argon

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

argon

agon, Ar

Tự điển Dầu Khí

argon

['ɑ:gɔn]

  • danh từ

    o   (hoá học) Agon, Ar

  • Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Argon

    [DE] Argon

    [EN] Argon

    [VI] nguyên tố Agon

    Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

    Argon

    [VI] argon

    [EN] argon

    Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

    argon

    [DE] Argon

    [EN] argon

    [VI] Agon

    Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

    argon

    [DE] Argon

    [VI] Agon

    [FR] argon