Yard /n -s, -s u (có sổ) = I/
át (đơn vị đo kíòng chiều dài); thưđc Anh (bằng 0, 914 mét).
überklingen /vt/
làm] ất, tiêu âm, dịu.
As III /n -ses, -se/
1. (cò) con át; 2. (nghĩa rộng) ngưôi tài giỏi, loại được ưa thích nhất; 3. (quần vợt) qủa vụt bóng ăn điểm.
partout /adv/
bằng được, cho kì được, nhất định, chắc chắn, thé nào cũng, ắt, khắc.
unterdrücken /vt/
1. áp bức, đàn áp, trán áp, áp chế; 2. lấn át, lấn áp, áp đảo, át.
supprimieren /vt/
1. đàn áp, trắn áp, áp đảo, đè bẹp, chế áp; 2. hơn hẳn, trội hẳn, lấn hơn; 3. lắn át, lấp áp, át.