TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

astatine

At

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nguyên tố phóng xạ nhân tạo

 
Tự điển Dầu Khí

atatin

 
Tự điển Dầu Khí

nguyên tố astatine

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

astatine

astatine

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

astatine

Astat

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

astatine

astate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

astatine /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Astat

[EN] astatine

[FR] astate

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

astatine

nguyên tố astatine, At (nguyên tố số 85)

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Astat

astatine

Tự điển Dầu Khí

astatine

['æstəti:n]

  • danh từ

    o   nguyên tố phóng xạ nhân tạo, atatin, At