TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ass

con át

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quân bài át

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tài giỏi nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người xuất sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tay cừ khôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại hàng hóa được ưa chuộng đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả giao bóng ngoài tầm đón đỡ của đốỉ thủ 2 Ass

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ass

Ass

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Ass auf der Bassgeige sein (từ lóng)

là người khôn ngoan, ranh mãnh.

das Ass unter den neuen Wagen

là chiếc xe được ưa chuộng nhất trong các loại xe mới.

-es, -e (österr. ugs.)

áp-xe, sự tụ mủ cục bộ ở một nơi trong cơ thể (Abszess, Eitergeschwür).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ass /[as], das; -es, -e/

(chơi bài) con át; quân bài át (Eins);

Ass /[as], das; -es, -e/

(ugs ) người tài giỏi nhất; người xuất sắc; tay cừ khôi (der Beste);

ein Ass auf der Bassgeige sein (từ lóng) : là người khôn ngoan, ranh mãnh.

Ass /[as], das; -es, -e/

(ugs ) (Werbespr ) loại hàng hóa được ưa chuộng đặc biệt;

das Ass unter den neuen Wagen : là chiếc xe được ưa chuộng nhất trong các loại xe mới.

Ass /[as], das; -es, -e/

(Sport) (Tennis) quả giao bóng ngoài tầm đón đỡ của đốỉ thủ (unerreichbarer Auf- schlagball) 2 Ass; das;

-es, -e (österr. ugs.) : áp-xe, sự tụ mủ cục bộ ở một nơi trong cơ thể (Abszess, Eitergeschwür).