TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người xuất sắc

chuyên gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người xuất sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người xuất chúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tài giỏi nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tay cừ khôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chàng trai xuất sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người rất tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà vô địch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người giỏi nhất súng lục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người xuất sắc

Fass

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prachtmensch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ass

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prachtkerl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kanone

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie ist ein Fass im Bogenschießen

CÔ ấy là tay xuất sắc trong môn bắn cung.

ein Ass auf der Bassgeige sein (từ lóng)

là người khôn ngoan, ranh mãnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fass /[fas], das; -es, Fässer (als Maßangabe auch: -)/

(Jugendspr veral tend) chuyên gia; người xuất sắc (Fach mann);

CÔ ấy là tay xuất sắc trong môn bắn cung. : sie ist ein Fass im Bogenschießen

Prachtmensch /der (ugs.)/

người xuất sắc; người xuất chúng;

Ass /[as], das; -es, -e/

(ugs ) người tài giỏi nhất; người xuất sắc; tay cừ khôi (der Beste);

là người khôn ngoan, ranh mãnh. : ein Ass auf der Bassgeige sein (từ lóng)

Prachtkerl /der (ugs.)/

chàng trai xuất sắc; người xuất sắc; người rất tốt;

Kanone /[ka'no:na], die; -, -n/

(ugs ) nhà vô địch; người xuất sắc; người giỏi nhất (từ lóng, đùa) súng lục (Revolver);