TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kanone

baren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pháo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

súng đại bác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

súng ca nông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà vô địch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người xuất sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người giỏi nhất súng lục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kanone

barrel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kanone

Kanone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit Kanonen auửnach Spatzen schießen

dùng búa tạ đập hạt dẻ, dùng dao bầu mổ gà

unter aller Kanone (ugs.)

chất lượng rất tồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kanone /[ka'no:na], die; -, -n/

pháo; súng đại bác; súng ca nông;

mit Kanonen auửnach Spatzen schießen : dùng búa tạ đập hạt dẻ, dùng dao bầu mổ gà unter aller Kanone (ugs.) : chất lượng rất tồi.

Kanone /[ka'no:na], die; -, -n/

(ugs ) nhà vô địch; người xuất sắc; người giỏi nhất (từ lóng, đùa) súng lục (Revolver);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kanone /f/CƠ, V_LÝ/

[EN] barrel

[VI] baren (đơn vị dung tích)