Kanone /[ka'no:na], die; -, -n/
pháo;
súng đại bác;
súng ca nông;
mit Kanonen auửnach Spatzen schießen : dùng búa tạ đập hạt dẻ, dùng dao bầu mổ gà unter aller Kanone (ugs.) : chất lượng rất tồi.
Kanone /[ka'no:na], die; -, -n/
(ugs ) nhà vô địch;
người xuất sắc;
người giỏi nhất (từ lóng, đùa) súng lục (Revolver);