TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

súng đại bác

súng đại bác

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súng trưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pháo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

súng ca nông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vũ khí hạng nặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

súng đại bác

Kanon

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gewehr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kanone

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kanonade

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit Kanonen auửnach Spatzen schießen

dùng búa tạ đập hạt dẻ, dùng dao bầu mổ gà

unter aller Kanone (ugs.)

chất lượng rất tồi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

doppelläufiges Gewehr

khẩu súng hai nòng; ~

bei Fuß!; Gewehr ab!

quì bắn! (lệnh); ~

über! Gewehr auf!

vác súng lên vai, vác! (lệnh).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kanone /[ka'no:na], die; -, -n/

pháo; súng đại bác; súng ca nông;

dùng búa tạ đập hạt dẻ, dùng dao bầu mổ gà : mit Kanonen auửnach Spatzen schießen chất lượng rất tồi. : unter aller Kanone (ugs.)

Kanonade /[kano'na:da], die; -, -n/

pháo; súng đại bác; vũ khí hạng nặng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gewehr /n -(e)s, -e/

súng, súng trưòng, súng đại bác; doppelläufiges Gewehr khẩu súng hai nòng; Gewehr bei Fuß!; Gewehr ab! quì bắn! (lệnh); Gewehr über! Gewehr auf! vác súng lên vai, vác! (lệnh).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

súng đại bác

Kanon m.