TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fass

thùng đựng bia

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bom bia

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thùng trụ tròn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bom đựng bia loại nhó 25 - 50 lít

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cái thùng to

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thùng phuy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thùng tô nô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người xuất sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thùng tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thùng gỗ nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính dễ hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
faß

thùng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tang quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fass

Barrel

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

drum

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Keg

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cask

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cooperage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tub

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
faß

vat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fass

Fass

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Fassware

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wanne

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Zuber

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Waschbottich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Holzfass

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Walze

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Rolle

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Zylinder

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

fass

barrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

caque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tonnellerie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
faß

baril

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drei Fässer/ Fass Bier

ba thùng bia

Bier vom Fass

bia chiết từ thùng ra

er ist so dick wie ein Fass

hắn to béo như thùng phuy

das bringt das Fass zum überlaufen

thế là đủ rồi

ein Fass ohne Boden [sein]

(như đổ vào) thùng không đáy

ein Fass aufmachen (ugs.)

tổ chức một bữa tiệc tưng bừng, vui chơi thỏa thích.

sie ist ein Fass im Bogenschießen

CÔ ấy là tay xuất sắc trong môn bắn cung.

Từ điển Polymer Anh-Đức

tub

Wanne, Zuber, Fass, Waschbottich

barrel

Fass; (cask) Holzfass; (cylinder) Walze, Rolle, Zylinder; (extruder/stopcock barrel) Zylinder

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fass /[fas], das; -es, Fässer (als Maßangabe auch: -)/

cái thùng to; thùng phuy; thùng tô nô;

drei Fässer/ Fass Bier : ba thùng bia Bier vom Fass : bia chiết từ thùng ra er ist so dick wie ein Fass : hắn to béo như thùng phuy das bringt das Fass zum überlaufen : thế là đủ rồi ein Fass ohne Boden [sein] : (như đổ vào) thùng không đáy ein Fass aufmachen (ugs.) : tổ chức một bữa tiệc tưng bừng, vui chơi thỏa thích.

Fass /[fas], das; -es, Fässer (als Maßangabe auch: -)/

(Jugendspr veral tend) chuyên gia; người xuất sắc (Fach mann);

sie ist ein Fass im Bogenschießen : CÔ ấy là tay xuất sắc trong môn bắn cung.

Fass /chen ['íesẹan], das; -s, -/

thùng tròn; thùng gỗ nhỏ;

Fass /lích.keit, die; -/

tính dễ hiểu;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Faß /nt/XD, THAN/

[EN] barrel

[VI] thùng, tang quay

Faß /nt/C_DẺO/

[EN] drum

[VI] tang quay, trống

Faß /nt/CNT_PHẨM/

[EN] barrel, vat

[VI] thùng

Faß /nt/CƠ, V_LÝ, V_TẢI/

[EN] barrel

[VI] tang quay, thùng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fass

barrel

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Fass

barrel, drum

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fass /BEVERAGE,FOOD/

[DE] Fass

[EN] cask

[FR] barrique

Fass /FISCHERIES/

[DE] Fass

[EN] barrel

[FR] caque

Fass,Fassware /INDUSTRY/

[DE] Fass; Fassware

[EN] cooperage

[FR] tonnellerie

Faß /ENERGY-OIL/

[DE] Faß

[EN] barrel

[FR] baril

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Fass

[DE] Fass

[EN] Barrel

[VI] thùng đựng bia, bom bia, thùng trụ tròn

Fass

[DE] Fass

[EN] Keg

[VI] bom đựng bia loại nhó 25 - 50 lít