Việt
bom đựng bia loại nhó 25 - 50 lít
thùng
Anh
Keg
barrel
Đức
Fass
Baril
Barile
Barril
Tönnchen
Pháp
baril
tonnelet
keg /AGRI/
[DE] Baril; Barile; Barril
[EN] keg
[FR] baril
barrel,keg /TECH,INDUSTRY/
[DE] Tönnchen
[EN] barrel; keg
[FR] tonnelet
keg
o thùng (chứa khoảng 40l)
[DE] Fass
[EN] Keg
[VI] bom đựng bia loại nhó 25 - 50 lít