Việt
cái thùng phuy nhỏ
người béo lùn
Anh
barrel
keg
Đức
Tönnchen
Pháp
tonnelet
Tönnchen /[’toenxan], das; -s, -/
cái thùng phuy nhỏ;
(khẩu ngữ, đùa) người béo lùn;
Tönnchen /TECH,INDUSTRY/
[DE] Tönnchen
[EN] barrel; keg
[FR] tonnelet