Việt
thùng gỗ .
cái thùng gỗ
Anh
tub
Đức
Zuber
Wanne
Fass
Waschbottich
Wanne, Zuber, Fass, Waschbottich
Zuber /[’tsu'bor], der, -s, - (landsch.)/
cái thùng gỗ (Bottich);
Zuber /m -s, =/
cái] thùng gỗ (có hai quai).