Anh
cooperage
Đức
Fass
Fassware
Pháp
tonnellerie
tonnellerie /INDUSTRY/
[DE] Fass; Fassware
[EN] cooperage
[FR] tonnellerie
tonnellerie [tonelRi] n. f. Nghề làm thùng gỗ, xưởng đóng và sửa chữa thùng gỗ, hàng thùng.