TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

át hẳn

át hẳn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trội hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi phối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

át

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

át là

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thống trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm ưu thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ảnh hưởng lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi phôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm Uu thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ảnh hương lơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

át hẳn

dominieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbedingt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ganz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bestimmt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gewiß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sicher

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beherrschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Platz beherrscht ein Reiter denkmal

một bức tượng kỵ sĩ ngự trị trên quảng trường.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dominieren /I vi/

át hẳn, trội hơn, chiếm Uu thế, có ảnh hương lơn, chi phối; 11 vt thông trị, ngự trị.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beherrschen /(sw. V.; hat)/

át hẳn; trội hơn; thống trị; chi phối (dominieren, bestimmen);

một bức tượng kỵ sĩ ngự trị trên quảng trường. : den Platz beherrscht ein Reiter denkmal

dominieren /[domi'ni:ron] (sw. V.; hat)/

át hẳn; trội hơn; chiếm ưu thế; có ảnh hưởng lớn; chi phôi (vorherrschen, über wiegen);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

át,át hẳn,át là

át,át hẳn,át là

unbedingt (adv), ganz (adv), bestimmt (adv), gewiß (adv), sicher (adv)