dominant /[domi'nant] (Adj.) (Biol.)/
(các đặc tính đi truyền) có tính trội;
chiếm ưu thế;
át (vorherrschend, überdeckend);
uberwiegen /(st. V.; hat)/
có ưu thế;
chiếm ưu thế;
trội hơn;
tonangebend /(Adj.)/
chiếm ưu thế;
trội hơn hẳn;
nổi bật;
vorherrschen /(sw. V.; hat)/
thống trị;
chiếm ưu thế;
trội hơn hẳn;
nổi hơn hẳn;
áp đảo (überwiegen);
ở đấy rừng chiếm ưu thế (nhiều hơn hẳn) : hier herrscht Wald vor ỷ kiến áp đảo. : die vorherrschende Meinung
dominieren /[domi'ni:ron] (sw. V.; hat)/
át hẳn;
trội hơn;
chiếm ưu thế;
có ảnh hưởng lớn;
chi phôi (vorherrschen, über wiegen);