Việt
chiếm ưu thế
Anh
prevailing
current
established
predominant
Đức
vorherrschend
Pháp
prédominant
prédominante
prédominant,prédominante
prédominant, ante [pRedominũ, St] adj. Trội hơn, trội nhất, (chiếm) uu thế.
[DE] vorherrschend
[EN] prevailing, current, established, predominant
[FR] prédominant
[VI] chiếm ưu thế