TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prevailing

truac

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

truôc dây

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự thịnh hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chiếm ưu thế

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

prevailing

Prevailing

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 widespread

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

current

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

established

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

predominant

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

prevailing

Vorherrschend

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

prevailing

prédominant

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

prevailing,current,established,predominant

[DE] vorherrschend

[EN] prevailing, current, established, predominant

[FR] prédominant

[VI] chiếm ưu thế

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prevailing, widespread /xây dựng/

sự thịnh hành

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Prevailing

[DE] Vorherrschend

[EN] Prevailing

[VI] truac, truôc dây