current
o dòng, dòng chảy, hải lưu
§ back-jet current : dòng trở về (đại vật lý)
§ convection current : dòng đối lưu
§ counter current : dòng ngược
§ cross current : dòng cắt chéo
§ delivered current : dòng phân phối
§ densily current : dòng mật độ
§ dielectric current : dòng điện môi
§ earth current : dòng telua
§ ebb current : dòng chiều xuống
§ eddy current : dòng Feucault
§ Faradaic current : dòng Faraday
§ flood current : dòng chiều lên
§ leakage current : dòng rò
§ main current : dòng chính
§ natural current : dòng tự nhiên
§ rated current : dòng được định mức
§ reverse current : dòng ngược
§ saturation current : dòng bão hòa
§ stray current : dòng tạp tán
§ turbldity currents : dòng rối, dòng xáo động
§ telluric current : dòng telua