TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đang diễn ra

đang diễn ra

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

đang diễn ra

current

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ongoing

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

đang diễn ra

laufend

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

đang diễn ra

en cours

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie leben dem Augenblick, und jeder davon ist erfüllt.

Họ sống và ý thức trọn vẹn từng giây phút của khoảnh khắc hiện tại đang diễn ra.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They live moment to moment, and each moment is full.

Họ sống và ý thức trọn vẹn từng giây phút của khoảnh khắc hiện tại đang diễn ra.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

đang diễn ra

[DE] laufend

[EN] current, ongoing

[FR] en cours

[VI] đang diễn ra