TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ongoing

đang tiến hành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đang diễn ra

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

dai dẳng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

ongoing

ongoing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

current

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sustained

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

continuous

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

ongoing

laufend

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

anhaltend

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

ongoing

en cours

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

persistant

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

current,ongoing

[DE] laufend

[EN] current, ongoing

[FR] en cours

[VI] đang diễn ra

sustained,continuous,ongoing

[DE] anhaltend

[EN] sustained, continuous, ongoing

[FR] persistant

[VI] dai dẳng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ongoing

đang tiến hành