Việt
đang tiến hành
đang diễn ra
dai dẳng
Anh
ongoing
current
sustained
continuous
Đức
laufend
anhaltend
Pháp
en cours
persistant
current,ongoing
[DE] laufend
[EN] current, ongoing
[FR] en cours
[VI] đang diễn ra
sustained,continuous,ongoing
[DE] anhaltend
[EN] sustained, continuous, ongoing
[FR] persistant
[VI] dai dẳng