TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anhaltend

dai dẳng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ngớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên miên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không dứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anhaltend

sustained

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

continuous

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ongoing

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

anhaltend

anhaltend

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

anhaltend

persistant

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Batterie nicht stark und lang anhaltend kippen.

Không lật ắc quy quá nghiêng hoặc quá lâu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anhaltend /(Adj.)/

liên tục; kéo dài; dai dẳng; không ngớt; liên miên; không dứt (unaufhörlich, ununterbrochen, permanent, ausdauernd);

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

anhaltend

[DE] anhaltend

[EN] sustained, continuous, ongoing

[FR] persistant

[VI] dai dẳng