Việt
chú ý duy trì
dai dẳng
Anh
sustained
attention
continuous
ongoing
Đức
anhaltend
Pháp
persistant
sustained,continuous,ongoing
[DE] anhaltend
[EN] sustained, continuous, ongoing
[FR] persistant
[VI] dai dẳng
attention,sustained
(sự) chú ý duy trì