TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heizstrom

dòng sợi đốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng điện nung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng điện gia nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

heizstrom

filament current

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

heater current

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

current

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

heating current

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

heizstrom

Heizstrom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Heizfadenstrom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

heizstrom

courant de chauffage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

courant de filament

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Heizstrom /m/ĐIỆN, (đèn catot nóng), KT_ĐIỆN filament/

[EN] current

[VI] dòng sợi đốt

Heizstrom /m/NH_ĐỘNG/

[EN] heating current

[VI] dòng điện nung, dòng điện gia nhiệt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Heizstrom /SCIENCE/

[DE] Heizstrom

[EN] filament current

[FR] courant de chauffage

Heizstrom /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Heizstrom

[EN] heater current

[FR] courant de chauffage

Heizfadenstrom,Heizstrom /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Heizfadenstrom; Heizstrom

[EN] filament current

[FR] courant de chauffage; courant de filament