TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng không khí

dòng không khí

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dòng không khí

current

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 air current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch Steuerklappen werden die Luft- und Abgasströme geschaltet.

Qua nắp điều khiển, dòng không khí và khí thải được kích hoạt.

Der Lufttrockner reinigt durch einen Filter die geförderte Druckluft und entzieht ihr ihre Wasserdampfmenge.

Bộ sấy khô lọc sạch dòng không khí nén qua bộ lọc và hút khô lượng hơi nước.

Der Kraftstoff wird vom Luftstrom mitgerissen, zerstäubt und im Bereich der Mischkammer mit dem Luftstrom vermischt.

Nhiên liệu được dòng không khí cuốn theo, hóa sương và trộn với nhau trong khu vực buồng trộn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie öffnen oder schließen die Durchflusswege des Luftstromes.

Mở hoặc đóng các dòng không khí.

Sie sperren den Luftdurchfluss in einer Richtung und geben den Durchfluss in der entgegengesetzten Richtung frei.

Chặn dòng không khí ở một chiều và để cho dòng ở chiều ngược lại được tự do.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air current, air flow

dòng không khí

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

current

dòng không khí