current
1.dòng, dòng chảy 2.dòng biển, dòng hải lưu 3.tiến trình ~ of afmosphere dòng khí quyển ~of diverse origin các dòng khác nguồn ~ of higher density dòng mật độ cao ~ of perturbation dòng nhiễu loạn convection ~ dòng đối lưu adverse ~ dòng chảy ngược Agulhas ~ dòng biển agulat (dọc bờ đông nam Châu phi) air ~ dòng không khí air-earth ~ dòng không khí chạm đất alongshore ~ dòng ven bờ alternating ~ dòng luân phiên Arctic ~ dòng biển Bắc cực ascending ~ dòng chảy lê Australia ~ dòng biển Úc bottom ~ dòng đáy Brazil ~ dòng biển Braxin California ~ dòng biển California Canaries ~ dòng biển canari Cape Horu ~ dòng biển mũi sừng, dòng biển Cap hon Chilean ~ dòng biển Chile circulating ~ dòng chảy vòng coastal ~ dòng ven bờ compensation ~ dòng bù cold ~ dòng lạnh continuous ~ dòng liên tục convection ~ dòng đối lưu cross ~s các dòng cắt chéo deep ~ dòng tầng sâu, dòng nước sâu descending ~ dòng chảy xuống direct ~ dòng chảy trực tiếp displacement ~ dòng dịch chuyển diurnal ~ dòng triều ngày drift ~ dòng trôi east Australia ~ dòng biển Đông Úc ebb ~ dòng triều xuống eddy ~ dòng xoáy electric ~ dòng điện electric air-earth ~ dòng điện đất - không khí El-Nino ~ dòng biển El-Nino equatorial ~ dòng biển xích đạo flood ~ dòng triều lên, dòng lũ food-laden ~ dòng tải chất dinh dưỡng, dòng dinh dưỡng frictional ~ dòng masat fringing ~ dòng ven bờ geostrophic ~ dòng địa chuyển Guinean ~ dòng biển Chilê Hall ~ dòng biển Hall heater ~ dòng nhiệt, dòng nóng induction ~ dòng cảm ứng Japan ~ dòng biển Nhật Bản Kuroshivo ~ dòng biển Kuroshivo Labrador ~ dòng biển Labrador leakage ~ dòng rò littoral ~ dòng ven bờ longshore ~ dòng dọc bờ main ~ dòng chính Mozambique ~ dòng biển Modambic neap ~ dòng triều thượng hạ huyền nearshore ~ dòng gần bờ North-equartorial ~ dòng biển bắc xích đạo offshore ~ dòng xa bờ onshore ~ dòng vào bờ periodic ~ dòng có chu kì permanent ~ dòng thường xuyên Peru ~ dòng biển Pêru polar ~ dòng cực precipitation ~ dòng mưa reversing ~ dòng triều ngược rotary ~ dòng triều quay sea ~ dòng biển semidiurnal tidal ~ dòng triều bán nhật, dòng triều nửa ngày shifting ~ dòng biến đổi South-equatorial ~ dòng biển nam xích đạo spring tidal ~ dòng triều sóc vọng steering ~ dòng khí dẫn đường suction ~ dòng hút surface ~ dòng trên mặt temporary ~ dòng tạm thời tidal ~ dòng triều transverse ~ dòng chảy ngang turbidity ~ dòng rối, dòng xáo động turbulent ~ dòng chảy rối under ~ dòng dưới undertow ~ dòng bù tầng đáy upper air ~ dòng cao không up ward ~ dòng đi lên warm ~ dòng nóng, dòng ấm water ~ dòng nước win ~ luồng gió