TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng ấm water ~ dòng nước win ~ luồng gió

1.dòng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng chảy 2.dòng biển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng biển Cap hon Chilean ~ dòng biển Chile circulating ~ dòng chảy vòng coastal ~ dòng ven bờ compensation ~ dòng bù cold ~ dòng lạnh continuous ~ dòng liên tục convection ~ dòng đối lưu cross ~s các dòng cắt chéo deep ~ dòng tầng sâu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng lũ food-laden ~ dòng tải chất dinh dưỡng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng dinh dưỡng frictional ~ dòng masat fringing ~ dòng ven bờ geostrophic ~ dòng địa chuyển Guinean ~ dòng biển Chilê Hall ~ dòng biển Hall heater ~ dòng nhiệt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng xáo động turbulent ~ dòng chảy rối under ~ dòng dưới undertow ~ dòng bù tầng đáy upper air ~ dòng cao không up ward ~ dòng đi lên warm ~ dòng nóng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dòng ấm water ~ dòng nước win ~ luồng gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

dòng ấm water ~ dòng nước win ~ luồng gió

current

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

current

1.dòng, dòng chảy 2.dòng biển, dòng hải lưu 3.tiến trình ~ of afmosphere dòng khí quyển ~of diverse origin các dòng khác nguồn ~ of higher density dòng mật độ cao ~ of perturbation dòng nhiễu loạn convection ~ dòng đối lưu adverse ~ dòng chảy ngược Agulhas ~ dòng biển agulat (dọc bờ đông nam Châu phi) air ~ dòng không khí air-earth ~ dòng không khí chạm đất alongshore ~ dòng ven bờ alternating ~ dòng luân phiên Arctic ~ dòng biển Bắc cực ascending ~ dòng chảy lê Australia ~ dòng biển Úc bottom ~ dòng đáy Brazil ~ dòng biển Braxin California ~ dòng biển California Canaries ~ dòng biển canari Cape Horu ~ dòng biển mũi sừng, dòng biển Cap hon Chilean ~ dòng biển Chile circulating ~ dòng chảy vòng coastal ~ dòng ven bờ compensation ~ dòng bù cold ~ dòng lạnh continuous ~ dòng liên tục convection ~ dòng đối lưu cross ~s các dòng cắt chéo deep ~ dòng tầng sâu, dòng nước sâu descending ~ dòng chảy xuống direct ~ dòng chảy trực tiếp displacement ~ dòng dịch chuyển diurnal ~ dòng triều ngày drift ~ dòng trôi east Australia ~ dòng biển Đông Úc ebb ~ dòng triều xuống eddy ~ dòng xoáy electric ~ dòng điện electric air-earth ~ dòng điện đất - không khí El-Nino ~ dòng biển El-Nino equatorial ~ dòng biển xích đạo flood ~ dòng triều lên, dòng lũ food-laden ~ dòng tải chất dinh dưỡng, dòng dinh dưỡng frictional ~ dòng masat fringing ~ dòng ven bờ geostrophic ~ dòng địa chuyển Guinean ~ dòng biển Chilê Hall ~ dòng biển Hall heater ~ dòng nhiệt, dòng nóng induction ~ dòng cảm ứng Japan ~ dòng biển Nhật Bản Kuroshivo ~ dòng biển Kuroshivo Labrador ~ dòng biển Labrador leakage ~ dòng rò littoral ~ dòng ven bờ longshore ~ dòng dọc bờ main ~ dòng chính Mozambique ~ dòng biển Modambic neap ~ dòng triều thượng hạ huyền nearshore ~ dòng gần bờ North-equartorial ~ dòng biển bắc xích đạo offshore ~ dòng xa bờ onshore ~ dòng vào bờ periodic ~ dòng có chu kì permanent ~ dòng thường xuyên Peru ~ dòng biển Pêru polar ~ dòng cực precipitation ~ dòng mưa reversing ~ dòng triều ngược rotary ~ dòng triều quay sea ~ dòng biển semidiurnal tidal ~ dòng triều bán nhật, dòng triều nửa ngày shifting ~ dòng biến đổi South-equatorial ~ dòng biển nam xích đạo spring tidal ~ dòng triều sóc vọng steering ~ dòng khí dẫn đường suction ~ dòng hút surface ~ dòng trên mặt temporary ~ dòng tạm thời tidal ~ dòng triều transverse ~ dòng chảy ngang turbidity ~ dòng rối, dòng xáo động turbulent ~ dòng chảy rối under ~ dòng dưới undertow ~ dòng bù tầng đáy upper air ~ dòng cao không up ward ~ dòng đi lên warm ~ dòng nóng, dòng ấm water ~ dòng nước win ~ luồng gió