jeweilig /['je:vailiẹ] (Adj.)/
hiện thời;
hiện hành;
đang lưu hành (với thời gian, theo thời đại);
Jetzt /das; - (geh.)/
hiện tại;
lúc này;
hiện thời;
hiện giờ;
gegenwärtig /[-vertiẹ] (Adj )/
(xảy ra, diễn ra) hiện tại;
hiện nay;
hiện giờ;
hiện thời (derzeit, derzeitig);
lúc này mối quan hệ giữa chúng tôi rất xẩu. : unsere Bezie- hangen sind gegenwärtig sehr schlecht
gegenwartsnah
hiện thời;
hiện tại;
đướng đại;
có tính chất thời sự (zeitnah, aktuell);
jeweils /[je:vails] (Adv.)/
hiện thời;
hiện này;
này je zu wei len (Adv ) (veraltet) jeweilen Jg = Jahrgang (năm xuất bản) Jgg = Jahrgänge (những năm xuất bản) Jh = Jahrhundert (thế kỷ);
Gegenwart /[-vart], die; -/
thời hiện tại;
thời đại hiện nay;
thời nay;
hiện thời;
lúc này;
bây giờ (Jetztzeit);
thơ ca hiện đại. : die Dichtung der Gegenwart