jetzt /[jetst] (Adv.)/
bây giờ;
hiện giờ;
lúc này;
ich habe jetzt keine Zeit : bây giờ thỉ tôi khồng có thời gian jetzt reicht es aber! : bây giờ thì đủ rồi! jetzt oder nie! : bây giờ hoặc không bao giờ!
jetzt /[jetst] (Adv.)/
hiện nay;
bây giờ;
trong thời buổi này (heuti gentags);
es gibt jetzt viel mehr Möglichkei ten als noch vor ein paar Jahren : bây giở thì có nhiều cơ hội hơn .là cách đây một vài năm.
jetzt /[jetst] (Adv.)/
trong thời gian này;
trong thời kỳ này (mittlerweile, inzwischen);
die Kinder gehen jetzt beide in die Schule : lúc này cả hai đứa con vẫn còn đi học.
jetzt /[jetst] (Adv.)/
lúc này;
bây giờ (nun);
man wird jetzt einwenden, dass... : bây giờ hgĩtòi ta sẽ phản đối rằng.... 2
jetzt /(Partikel; betont) (ugs.)/
này;
hử;
thế nào mà (dùng diễn đạt ý ngạc nhiên hay thoáng tức giận);
was machst du denn jetzt schon wieder? : mày làm gì ở đày nữa vậy? wer kommt denn jetzt noch? : ai lại đến vào lúc này nữa thế nhỉ?
Jetzt /das; - (geh.)/
hiện tại;
lúc này;
hiện thời;
hiện giờ;