Việt
trong thời gian này
trong thời kỳ này
Đức
jetzt
die Kinder gehen jetzt beide in die Schule
lúc này cả hai đứa con vẫn còn đi học.
jetzt /[jetst] (Adv.)/
trong thời gian này; trong thời kỳ này (mittlerweile, inzwischen);
lúc này cả hai đứa con vẫn còn đi học. : die Kinder gehen jetzt beide in die Schule