TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

maintenant

jetzt

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

maintenant

maintenant

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Je n’ai pas le temps maintenant

Hiện thòi tôi không có thời gian.

Maintenant qu’il est en vacances, il se repose

Giờ dây nó dang nghi hè, nó dưọc nghi ngoi.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

maintenant

maintenant

jetzt

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

maintenant

maintenant [m?t(a)nõ] adv. 1. Bây giơ, hiện nay, hiện thòi, lúc này, ngày nay. Je n’ai pas le temps maintenant: Hiện thòi tôi không có thời gian. > Loc. conj. Maintenant que: Giơ đây, nay mà. Maintenant qu’il est en vacances, il se repose: Giờ dây nó dang nghi hè, nó dưọc nghi ngoi. 2. Je te dis mon avis, maintenant tu en feras à ta guise: Tôi nói cho anh ý kiến của tôi, nhưng dù sao thì anh cứ làm theo ý mình.