Việt
hiện nay
bây giờ
trong thời buổi này
Đức
jetzt
es gibt jetzt viel mehr Möglichkei ten als noch vor ein paar Jahren
bây giở thì có nhiều cơ hội hơn .là cách đây một vài năm.
jetzt /[jetst] (Adv.)/
hiện nay; bây giờ; trong thời buổi này (heuti gentags);
bây giở thì có nhiều cơ hội hơn .là cách đây một vài năm. : es gibt jetzt viel mehr Möglichkei ten als noch vor ein paar Jahren