Việt
hiện thời
hiện này
này je zu wei len jeweilen Jg = Jahrgang Jgg = Jahrgänge Jh = Jahrhundert
Đức
jeweils
jeweils /[je:vails] (Adv.)/
hiện thời; hiện này; này je zu wei len (Adv ) (veraltet) jeweilen Jg = Jahrgang (năm xuất bản) Jgg = Jahrgänge (những năm xuất bản) Jh = Jahrhundert (thế kỷ);