Việt
thực tế
hiện thời
hiệu quả
thực sự
thực tạỉ
có thật
thật
thực
Anh
Actual
effective
real
Đức
Tatsächlich
tatsächlich /I a/
thực tế, thực sự, thực tạỉ, có thật, thật, thực; II adv [một cách] thực té, thực sự, thực tại.
tatsächlich
actual
tatsächlich /adj/CƠ/
[EN] effective
[VI] hiệu quả
tatsächlich /adj/KT_DỆT/
[EN] actual
[VI] thực tế
[DE] Tatsächlich
[EN] Actual
[VI] thực tế, hiện thời