Việt
thực tế
thực sự
thực tạỉ
có thật
thật
thực
Đức
tatsächlich
tatsächlich /I a/
thực tế, thực sự, thực tạỉ, có thật, thật, thực; II adv [một cách] thực té, thực sự, thực tại.