TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tatsächlich

thực tế

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện thời

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hiệu quả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thực sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực tạỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tatsächlich

Actual

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

effective

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

real

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

tatsächlich

Tatsächlich

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Für die tatsächlich zutreffen­ den Gefährdungen muss eine Risikobewertung durchgeführt werden.

Đối với những nguy hiểm này, phải đánh giá cụ thể những rủi ro tiềm tàng.

Wie viele Funken tatsächlich erzeugt werden, hängt wesentlich von der Batteriespannung ab.

Số tia lửa điện thực tế được tạo ra phụ thuộc chủ yếu vào điện áp ắc quy.

Tatsächlich werden Zündspulen aber für eine Gesamtenergie von bis zu 120 mWs ausgelegt.

Thực tế là các cuộn dây đánh lửa được thiết kế đạt đến 120 mWs.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Überstürzte Aktionen führen ja tatsächlich zu Fehlern.

Hấp tấp tất đưa đến sai lầm.

Tatsächlich gelingt es selten, einen der Vögel zu fangen.

Quả thật hiếm khi bắt được lũ chim.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tatsächlich /I a/

thực tế, thực sự, thực tạỉ, có thật, thật, thực; II adv [một cách] thực té, thực sự, thực tại.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

tatsächlich

actual

tatsächlich

real

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tatsächlich /adj/CƠ/

[EN] effective

[VI] hiệu quả

tatsächlich /adj/KT_DỆT/

[EN] actual

[VI] thực tế

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Tatsächlich

[DE] Tatsächlich

[EN] Actual

[VI] thực tế, hiện thời