Việt
tương úng
phù hợp
thích hợp
thích úng
thích dụng
hiện thời
hiện hành
đang lưu hành
tương ứng
phù hợp thích hợp
thích ứng
Đức
jeweilig
Werden Welle und Bohrung mit gleichem Nenn maß und jeweilig dazugehörigem Toleranzfeld mit einander gefügt, so können aufgrund der Lage der Toleranzfelder folgende Passungen entstehen:
Khi trục và lỗ có cùng kích thước danh nghĩa nhưng với miền dung sai riêng được lắp ghép với nhau, tùy theo vị trí của miền dung sai, sẽ có những trường hợp lắp ghép như sau:
die jeweilig en Preise
giá hiện nay.
jeweilig /['je:vailiẹ] (Adj.)/
hiện thời; hiện hành; đang lưu hành (với thời gian, theo thời đại);
tương ứng; phù hợp thích hợp; thích ứng (speziell);
jeweilig /a/
tương úng, phù hợp, thích hợp, thích úng, thích dụng; die jeweilig en Preise giá hiện nay.